UBND HUYỆN KIM THÀNH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Số: 215/GB-PGD&ĐT.
|
Kim Thành, ngày 19 tháng 01 năm 2015
|
GIẤY BÁO
Kính gửi: Hiệu trưởng các trường THCS trong huyện.
Căn cứ kết quả thi chọn học sinh giỏi huyện lớp 9 lần 2 năm học 2014 - 2015, Phòng Giáo dục và Đào tạo thông báo các học sinh (có danh sách đính kèm) đã được Phòng Giáo dục và Đào tạo chọn vào đội tuyển học sinh giỏi của huyện môn Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý để dự bồi dưỡng tại trường THCS Phú Thái, Kim Anh, Phúc Thành tham dự kì thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2014 - 2015.
* Thời gian bồi dưỡng: Từ ngày 20/01/2015 đến hết ngày 23/01/2015 (4 buổi/tuần vào buổi chiều, lịch học cụ thể sẽ thông báo trong buổi tập trung đội tuyển).
Đúng 14h00 ngày 20/01/2014, em có mặt tại trường THCS Phú Thái để tập trung dự ôn tập.
Phòng Giáo dục và Đào tạo yêu cầu nhà trường thông báo tới phụ huynh học sinh, tạo mọi điều kiện thuận lợi để học sinh dự bồi dưỡng đội tuyển đạt kết quả./.
|
TRƯỞNG PHÒNG
Bùi Văn Khoát
|
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ BỒI DƯỠNG CÁC ĐỘI TUYỂN HSG |
THAM DỰ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI TỈNH |
NĂM HỌC 2014 - 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Lớp |
Dự bồi dưỡng môn |
Trường THCS |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thị Minh Huế |
28/06/2000 |
9A |
Địa lý |
Đại Đức |
15.00 |
|
2 |
Đồng Thị Phương |
22/02/2000 |
9A1 |
Địa lý |
Phú Thái A |
11.75 |
|
3 |
Dương Thị Thu Lan |
29/09/2000 |
9A1 |
Địa lý |
Phú Thái A |
11.25 |
|
4 |
Nguyễn Thị Yến |
3/4/2000 |
9A1 |
Địa lý |
Phú Thái A |
11.25 |
|
5 |
Nguyễn Thị Hoa |
3/9/2000 |
9A |
Địa lý |
Tam Kỳ |
11.25 |
|
6 |
Phạm Văn Trường |
16/03/2000 |
9A1 |
Địa lý |
Phú Thái A |
11.00 |
|
7 |
Trần Thị Mai |
4/1/2000 |
9 |
Địa lý |
Việt Hưng |
11.00 |
|
8 |
Nguyễn Phương Thanh |
3/4/2000 |
9B |
Địa lý |
Kim Xuyên |
11.00 |
|
9 |
Trần Thị Mai Anh |
11/10/2000 |
9A1 |
Địa lý |
Phú Thái A |
10.75 |
|
10 |
Đồng Quang Minh |
8/9/2000 |
9A3 |
Địa lý |
Phú Thái A |
10.75 |
|
11 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
12/8/2000 |
9A |
Địa lý |
Đại Đức |
10.75 |
|
12 |
Đồng Hương Mai |
20/11/2000 |
9A |
Địa lý |
Kim Đính |
10.75 |
|
13 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
28-12-2000 |
9A |
Địa lý |
Kim Khê |
10.75 |
|
14 |
Đỗ Thị Thúy Ngọc |
14/4/2000 |
9B |
Địa lý |
Kim Lương |
10.50 |
|
15 |
Bùi Thị Tâm |
5/2/2000 |
9A |
Địa lý |
Đại Đức |
10.25 |
|
16 |
Đồng Thị Thanh Huyền |
|
9A |
Địa lý |
Đồng Gia |
10.00 |
|
17 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
26/09/2000 |
9A1 |
Địa lý |
Phú Thái A |
10.00 |
|
18 |
Trần Thị Hồng |
19.8.2000 |
9A |
Hoá học |
Ngũ Phúc |
19.00 |
|
19 |
Đồng Xuân Phong |
2/10/2000 |
9A |
Hoá học |
Kim Đính |
18.50 |
|
20 |
Phạm Văn Quân |
22/4/2000 |
9A2 |
Hoá học |
Phú Thái A |
18.50 |
|
21 |
Nguyễn Văn Thông |
26.8.2000 |
9C |
Hoá học |
Ngũ Phúc |
17.50 |
|
22 |
Vũ Ngọc Huyền |
19/05/2000 |
9 |
Hoá học |
Việt Hưng |
17.25 |
|
23 |
Nguyễn Thị Huyền |
13/4/2000 |
9A1 |
Hoá học |
Phú Thái A |
17.25 |
|
24 |
Bùi Thị Thu Huyền |
2/10/2000 |
9A |
Hoá học |
Lai Vu |
16.50 |
|
25 |
Nguyễn Thị Thu |
9/11/2000 |
9A |
Hoá học |
Liên Hòa |
16.50 |
|
26 |
Hoàng Minh Chi |
10/4/2000 |
9A3 |
Hoá học |
Phú Thái A |
16.00 |
|
27 |
Nguyễn Thị Lan |
9/1/2000 |
9A |
Hoá học |
Đại Đức |
15.75 |
|
28 |
Nguyễn Anh Đức |
11/4/200 |
9A |
Hoá học |
Kim Lương |
15.50 |
|
29 |
Phan Đức Long |
7/5/2000 |
9A3 |
Hoá học |
Phú Thái A |
15.50 |
|
30 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
24/10/2000 |
9C |
Hoá học |
Tam Kỳ |
15.50 |
|
31 |
Tô Hữu Bằng |
3/10/2000 |
9A |
Hoá học |
Kim Đính |
15.00 |
|
32 |
Trần Đăng Hiếu |
5/4/2000 |
9B |
Hoá học |
Cộng Hòa |
15.00 |
|
33 |
Đoàn Thị Nhàn |
10/28/2000 |
9A |
Hoá học |
Liên Hòa |
15.00 |
|
34 |
Phạm Đức Tài |
13/03/2000 |
9B |
Hoá học |
Cẩm La |
15.00 |
|
35 |
Phạm Thị Thu Hằng |
29/7/2000 |
9B |
Hoá học |
Kim Lương |
15.00 |
|
36 |
Nguyễn Thu Giang |
12/10/2000 |
9A2 |
Lịch sử |
Phú Thái A |
13.50 |
|
37 |
Nguyễn Thị Thủy |
03.9.2000 |
9C |
Lịch sử |
Ngũ Phúc |
12.75 |
|
38 |
Đào Ngọc Pha |
15-11-2000 |
9 |
Lịch sử |
Tuấn Hưng |
12.50 |
|
39 |
Nguyễn Khánh Huyền |
15/09/2000 |
9B |
Lịch sử |
Phú Thái B |
12.50 |
|
40 |
Lê Thị Hải Yến |
12/8/2000 |
9A3 |
Lịch sử |
Phú Thái A |
12.50 |
|
41 |
Lê Phạm Kiều Chinh |
24/11/2000 |
9A1 |
Lịch sử |
Phú Thái A |
12.25 |
|
42 |
Nguyễn Hồng Nhung |
27/7/2000 |
9C |
Lịch sử |
Kim Anh |
11.50 |
|
43 |
Nguyễn Thị Thảo |
17/08/2000 |
9A |
Lịch sử |
Đại Đức |
11.50 |
|
44 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
4/10/2000 |
9A |
Lịch sử |
Tam Kỳ |
11.50 |
|
45 |
Vi Huyền Trang |
16/09/2000 |
9A1 |
Lịch sử |
Phú Thái A |
11.50 |
|
46 |
Nguyễn Hải Dương |
30/08/2000 |
9B |
Lịch sử |
Kim Anh |
11.00 |
|
47 |
Lê Thị Phương Thúy |
16/7/2000 |
9B |
Lịch sử |
Kim Anh |
11.00 |
|
48 |
Phạm Thị Hải Yến |
3/10/2000 |
9A |
Lịch sử |
Đại Đức |
11.00 |
|
49 |
Đỗ Thị Ánh |
13/6/2000 |
9A3 |
Lịch sử |
Phú Thái A |
11.00 |
|
50 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
2/5/2000 |
9A1 |
Lịch sử |
Phú Thái A |
11.00 |
|
51 |
Trần Thị Hiền |
30/04/2000 |
9A |
Lịch sử |
Kim Đính |
11.00 |
|
52 |
Bùi Thảo Vy |
27/10/2000 |
9B |
Lịch sử |
Lai Vu |
11.00 |
|
53 |
Đặng Thanh Loan |
28.11.2000 |
9D |
Lịch sử |
Kim Tân |
10.75 |
|
54 |
Nguyễn Anh Thắng |
26/11/2000 |
9A |
Lịch sử |
Bình Dân |
10.75 |
|
55 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
29/08/2000 |
9A1 |
Sinh học |
Phú Thái A |
18.50 |
|
56 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
31/10/2000 |
9A |
Sinh học |
Tam Kỳ |
17.50 |
|
57 |
Trần Thị Thùy Linh |
5/1/2000 |
9A2 |
Sinh học |
Phú Thái A |
17.50 |
|
58 |
Vũ Thị Bích |
24/03/2000 |
9A2 |
Sinh học |
Phú Thái A |
17.50 |
|
59 |
Lê Thị Vân Anh |
31/01/2000 |
9A2 |
Sinh học |
Phú Thái A |
17.00 |
|
60 |
Đỗ Thị Hằng |
30/01/2000 |
9B |
Sinh học |
Kim Lương |
16.50 |
|
61 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
12/10/2000 |
9 |
Sinh học |
Tuấn Hưng |
16.25 |
|
62 |
Vũ Thị Lan |
15/01/2000 |
9B |
Sinh học |
Cổ Dũng |
15.50 |
|
63 |
Dương Đức Anh |
16/05/2000 |
9A3 |
Sinh học |
Phú Thái A |
15.50 |
|
64 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
12/8/2000 |
9A |
Sinh học |
Đại Đức |
15.50 |
|
65 |
Vũ Ngọc Hà |
15/06/2000 |
9A3 |
Sinh học |
Phú Thái A |
15.25 |
|
66 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
9/4/2000 |
9A2 |
Sinh học |
Phú Thái A |
15.00 |
|
67 |
Lê Thị Hồng |
25/10/2000 |
9A |
Sinh học |
Đại Đức |
15.00 |
|
68 |
Bùi Đăng Chính |
15/12/2000 |
9B |
Sinh học |
Cẩm La |
14.25 |
|
69 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
18/12/2000 |
9B |
Sinh học |
Kim Lương |
14.00 |
|
70 |
Trần Thu Hiền |
2/11/2000 |
9A3 |
Sinh học |
Phú Thái A |
14.00 |
|
71 |
Đỗ Ngọc Quỳnh |
4/3/2000 |
9A3 |
Sinh học |
Phú Thái A |
14.00 |
|
72 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
22/7/2000 |
9A2 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
18.90 |
|
73 |
Vũ Thị Thùy Dung |
13/11/2000 |
9A2 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
18.10 |
|
74 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa |
14/01/2000 |
9A1 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
17.50 |
|
75 |
Đặng Ngọc Huyền |
26/12/2000 |
9A2 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
17.40 |
|
76 |
Hoàng Tiến Dũng |
2/5/2000 |
9A2 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
17.30 |
|
77 |
Nguyễn Nhật Linh |
28/6/2000 |
9A1 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
17.10 |
|
78 |
Đồng Huyền Anh |
11/9/2000 |
9A1 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
17.00 |
|
79 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
14/5/2000 |
9A3 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
15.50 |
|
80 |
Nguyễn Ngân Hương |
22/08/2000 |
9A |
Tiếng Anh |
Kim Đính |
15.20 |
|
81 |
Nguyễn Thị Lâm Oanh |
3/11/2000 |
9A2 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
15.00 |
|
82 |
Nguyễn Mạnh Cường |
14/10/2000 |
9C |
Tiếng Anh |
Kim Lương |
14.50 |
|
83 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
11/12/2000 |
9A |
Tiếng Anh |
Kim Đính |
14.50 |
|
84 |
Nguyễn Thị Hòa |
7/4/2000 |
9A2 |
Tiếng Anh |
Phú Thái A |
14.50 |
|
85 |
Nguyễn Nhật Minh |
7/7/2000 |
9B |
Tiếng Anh |
Kim Anh |
14.00 |
|
86 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
8/1/2000 |
9A |
Tiếng Anh |
Kim Đính |
14.00 |
|
87 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1/2/2000 |
9C |
Tiếng Anh |
Kim Lương |
14.00 |
|
88 |
Đặng Đình Long |
21/12/2000 |
9A2 |
Vật lý |
Phú Thái A |
14.50 |
|
89 |
Lê Thu Trang |
15/10/2000 |
9A2 |
Vật lý |
Phú Thái A |
13.25 |
|
90 |
Nguyễn Tiến Thành |
22/03/2000 |
9A2 |
Vật lý |
Phú Thái A |
13.00 |
|
91 |
Đoàn Thị Mơ |
14/4/2000 |
9A |
Vật lý |
Cộng Hòa |
12.00 |
|
92 |
Lưu Thị Uyên |
19/10/2000 |
9A |
Vật lý |
Cộng Hòa |
11.50 |
|
93 |
Phạm Thị Lan Hương |
7/7/2000 |
9 |
Vật lý |
Tuấn Hưng |
10.00 |
|
94 |
Phạm Văn Đức |
19/06/2000 |
9B |
Vật lý |
Kim Lương |
9.50 |
|
95 |
Phạm Văn Quyền |
19-04-2000 |
9 |
Vật lý |
Tuấn Hưng |
9.50 |
|
96 |
Đoàn Trọng Hiệp |
7/12/2000 |
9A |
Vật lý |
Liên Hòa |
9.00 |
|
97 |
Vũ Thị Nga |
25/05/2000 |
9A |
Vật lý |
Kim Đính |
9.00 |
|
98 |
Lương Thanh Thư |
10/28/2000 |
9A |
Vật lý |
Liên Hòa |
9.00 |
|
99 |
Đào Thùy Linh |
14/12/2000 |
9A1 |
Vật lý |
Phú Thái A |
9.00 |
|
100 |
Đoàn Thu Phương |
30/6/2000 |
9A2 |
Vật lý |
Phú Thái A |
9.00 |
|
101 |
Nguyễn Đức Hoàng |
20/02/2000 |
9C |
Vật lý |
Thượng Vũ |
8.75 |
|
102 |
Nguyễn Xuân Biển |
27/02/2000 |
9A |
Vật lý |
Kim Lương |
8.50 |
|
103 |
Nguyễn Đức Đại |
19/09/2000 |
9A |
Vật lý |
Kim Đính |
8.50 |
|
104 |
Nguyễn Đức Thắng |
25-06-2000 |
9 |
Vật lý |
Tuấn Hưng |
8.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|