STT | TT ABC | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | Mã thẻ |
1 | | Đồng Thùy An | 16/11/2013 | 6A | 3029351494663 |
2 | | Lữ Trần Bình An | 30/08/2013 | 6A | 3029351494664 |
3 | | Phạm Lê Bảo An | 04/10/2013 | 6A | 3029351494665 |
4 | | Phạm Hoàng Minh Anh | 13/09/2013 | 6A | 3029351494666 |
5 | | Phạm Trâm Anh | 03/10/2013 | 6A | 3029351494667 |
6 | | Trần Thị Ngọc Anh | 19/08/2013 | 6A | 3029351494668 |
7 | | Đồng Gia Bảo | 23/02/2013 | 6A | 3029351494669 |
8 | | Nguyễn Quỳnh Chi | 31/03/2013 | 6A | 3029351494670 |
9 | | Phạm Thế Dân | 10/09/2013 | 6A | 3029351494671 |
10 | | Tô Quý Đạt | 15/10/2013 | 6A | 3029351494672 |
11 | | Vũ Ngọc Hà | 05/07/2013 | 6A | 3029351494673 |
12 | | Đồng Thị Bảo Hân | 10/10/2013 | 6A | 3029351494674 |
13 | | Nguyễn Thị Bảo Hân | 26/04/2013 | 6A | 3029351494675 |
14 | | Phạm Ngọc Bảo Hân | 24/06/2013 | 6A | 3029351494676 |
15 | | Vũ Hoàng Ngọc Hân | 19/11/2013 | 6A | 3029351494677 |
16 | | Phạm Thị Hiền | 20/08/2013 | 6A | 3029351494678 |
17 | | Đặng Quốc Huy | 17/05/2013 | 6A | 3029351494679 |
18 | | Phạm Nguyễn Gia Hưng | 08/03/2013 | 6A | 3029351494680 |
19 | | Vũ Đăng Khoa | 04/08/2013 | 6A | 3029351494681 |
20 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | 11/04/2013 | 6A | 3029351494682 |
21 | | Nguyễn Ngọc Lâm | 03/02/2013 | 6A | 3029351494683 |
22 | | Phạm Mỹ Lệ | 29/03/2013 | 6A | 3029351494684 |
23 | | Đồng Ngọc Hà Linh | 20/05/2013 | 6A | 3029351494685 |
24 | | Nguyễn Hà Linh | 31/03/2013 | 6A | 3029351494686 |
25 | | Vũ Phương Linh | 17/06/2013 | 6A | 3029351494687 |
26 | | Nguyễn Nhật Minh | 25/08/2013 | 6A | 3029351494688 |
27 | | Tô Quang Minh | 18/10/2013 | 6A | 3029351494689 |
28 | | Vũ Ngọc Hà My | 24/02/2013 | 6A | 3029351494690 |
29 | | Phạm Nhật Nam | 09/03/2013 | 6A | 3029351494691 |
30 | | Nhâm Bảo Ngọc | 26/10/2013 | 6A | 3029351494692 |
31 | | Phạm Khôi Nguyên | 10/05/2013 | 6A | 3029351494693 |
32 | | Phạm Yến Nhi | 23/03/2013 | 6A | 3029351494694 |
33 | | Hoàng Tấn Phát | 02/01/2013 | 6A | 3029351494695 |
34 | | Phạm Hữu Phước | 24/11/2013 | 6A | 3029351494696 |
35 | | Nguyễn Trần Minh Quang | 29/10/2013 | 6A | 3029351494697 |
36 | | Nguyễn Thị Tố Quyên | 17/02/2013 | 6A | 3029351494698 |
37 | | Hoa Thị Thu Quỳnh | 05/10/2013 | 6A | 3029351494699 |
38 | | Ngô Tuấn Thái | 12/10/2013 | 6A | 3029351494700 |
39 | | Ngô Phương Thanh | 14/01/2013 | 6A | 3029351494701 |
40 | | Đỗ Thu Thảo | 16/07/2013 | 6A | 3029351494702 |
41 | | Nguyễn Thu Thơm | 21/01/2013 | 6A | 3029351494703 |
42 | | Đồng Thị Anh Thư | 26/11/2013 | 6A | 3029351494704 |
43 | | Phạm Bùi Đoan Trang | 26/03/2013 | 6A | 3029351494705 |
44 | | Tô Thanh Trúc | 12/02/2013 | 6A | 3029351494706 |
45 | | Bùi Lục Hải Vân | 29/01/2013 | 6A | 3029351494707 |
46 | | Nguyễn Thị Hà Vy | 13/03/2013 | 6A | 3029351494708 |
47 | | Trần Thị Bảo Yến | 13/11/2013 | 6A | 3029351494709 |
48 | | Đỗ Đức An | 10/01/2013 | 6B | 3029351494710 |
49 | | Phạm Bảo An | 10/03/2013 | 6B | 3029351494711 |
50 | | Lương Thị Ngọc Anh | 02/10/2013 | 6B | 3029351494712 |
51 | | Nguyễn Đức Hoàng Anh | 17/01/2013 | 6B | 3029351494713 |
52 | | Nguyễn Trâm Anh | 09/01/2013 | 6B | 3029351494714 |
53 | | Phạm Đức Anh | 25/09/2013 | 6B | 3029351494715 |
54 | | Phạm Mai Anh | 13/09/2013 | 6B | 3029351494716 |
55 | | Tiêu Nguyễn Hà Anh | 17/11/2013 | 6B | 3029351494717 |
56 | | Phạm Thành Thiên Bảo | 28/02/2013 | 6B | 3029351494718 |
57 | | Phạm Lê Ngọc Bích | 24/10/2013 | 6B | 3029351494719 |
58 | | Trần Đức Bình | 20/12/2013 | 6B | 3029351494720 |
59 | | Lương Đức Cường | 30/09/2013 | 6B | 3029351494721 |
60 | | Phạm Nhật Duy | 08/10/2013 | 6B | 3029351494722 |
61 | | Lương Thị Mỹ Duyên | 14/01/2013 | 6B | 3029351494723 |
62 | | Tô Hải Đăng | 13/08/2013 | 6B | 3029351494724 |
63 | | Nguyễn Minh Đức | 10/08/2013 | 6B | 3029351494725 |
64 | | Nguyễn Xuân Đức | 19/06/2013 | 6B | 3029351494726 |
65 | | Phạm Thị Hương Giang | 27/01/2013 | 6B | 3029351494727 |
66 | | Trần Thu Hiền | 29/11/2013 | 6B | 3029351494728 |
67 | | Ngô Quang Hiệu | 16/06/2013 | 6B | 3029351494729 |
68 | | Phạm Đăng Khoa | 29/10/2013 | 6B | 3029351494730 |
69 | | Ngô Tuấn Kiệt | 22/06/2013 | 6B | 3029351494731 |
70 | | Nguyễn Hoàng Lâm | 28/03/2013 | 6B | 3029351494732 |
71 | | Đồng Tuấn Long | 11/10/2013 | 6B | 3029351494733 |
72 | | Nguyễn Quang Long | 13/01/2013 | 6B | 3029351494734 |
73 | | Đồng Khánh Ly | 10/07/2013 | 6B | 3029351494735 |
74 | | Đồng Thị Lý | 05/11/2013 | 6B | 3029351494736 |
75 | | Bùi Đức Mạnh | 10/04/2013 | 6B | 3029351494737 |
76 | | Trịnh Đức Mạnh | 18/07/2013 | 6B | 3029351494738 |
77 | | Phạm Tuấn Minh | 19/03/2013 | 6B | 3029351494739 |
78 | | Phạm Hoàng Nam | 03/08/2013 | 6B | 3029351494740 |
79 | | Ngô Thị Yến Nhi | 24/09/2013 | 6B | 3029351494741 |
80 | | Lương Văn Phú | 20/11/2013 | 6B | 3029351494742 |
81 | | Tô Minh Phú | 13/03/2013 | 6B | 3029351494743 |
82 | | Đoàn Thị Ánh Phương | 28/03/2013 | 6B | 3029351494744 |
83 | | Đồng Anh Quân | 15/11/2013 | 6B | 3029351494745 |
84 | | Đồng Minh Quân | 07/09/2013 | 6B | 3029351494746 |
85 | | Nguyễn Thị Quỳnh | 27/06/2013 | 6B | 3029351494747 |
86 | | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 12/06/2013 | 6B | 3029351494748 |
87 | | Đỗ Đức Thịnh | 17/07/2013 | 6B | 3029351494749 |
88 | | Ngô Mai Trà | 17/11/2013 | 6B | 3029351494750 |
89 | | Nguyễn Thị Hà Trang | 11/06/2013 | 6B | 3029351494751 |
90 | | Trần Ngọc Thanh Trúc | 03/09/2013 | 6B | 3029351494752 |
91 | | Phạm Hữu Việt | 13/02/2013 | 6B | 3029351494753 |
92 | | Đồng Tuấn Vũ | 05/03/2013 | 6B | 3029351494754 |
93 | | Dương Thảo Vy | 01/04/2013 | 6B | 3029351494755 |
94 | | Đồng Thị Phương Anh | 24/02/2013 | 6C | 3029351494756 |
95 | | Đồng Thị Vân Anh | 17/04/2013 | 6C | 3029351494757 |
96 | | Ngô Xuân Anh | 25/07/2013 | 6C | 3029351494758 |
97 | | Nguyễn Đức Anh | 06/01/2013 | 6C | 3029351494759 |
98 | | Nguyễn Đức Anh | 30/10/2013 | 6C | 3029351494760 |
99 | | Nguyễn Thị Lan Anh | 23/01/2013 | 6C | 3029351494761 |
100 | | Phạm Duy Anh | 19/10/2013 | 6C | 3029351494762 |
101 | | Phạm Mai Anh | 13/09/2013 | 6C | 3029351494763 |
102 | | Tô Minh Bắc | 16/03/2013 | 6C | 3029351494764 |
103 | | Phạm Quế Chi | 10/06/2013 | 6C | 3029351494765 |
104 | | Phạm Thế Công | 30/05/2013 | 6C | 3029351494766 |
105 | | Tô Tiến Đạt | 02/01/2013 | 6C | 3029351494767 |
106 | | Đồng Văn Đức | 13/10/2013 | 6C | 3029351494768 |
107 | | Nguyễn Tiến Hải | 25/07/2013 | 6C | 3029351494769 |
108 | | Tô Đức Hiếu | 01/02/2013 | 6C | 3029351494770 |
109 | | Phạm Minh Hoàng | 30/11/2013 | 6C | 3029351494771 |
110 | | Hứa Đức Hùng | 27/05/2013 | 6C | 3029351494772 |
111 | | Đồng Quang Hưng | 23/06/2013 | 6C | 3029351494773 |
112 | | Phạm Tuấn Hưng | 04/07/2013 | 6C | 3029351494774 |
113 | | Tô Văn Hưng | 23/08/2013 | 6C | 3029351494775 |
114 | | Nguyễn Lan Kiều | 14/09/2013 | 6C | 3029351494776 |
115 | | Đoàn Thị Ngọc Lan | 11/07/2013 | 6C | 3029351494777 |
116 | | Tô Diệu Linh | 25/09/2013 | 6C | 3029351494778 |
117 | | Ngô Bảo Long | 13/08/2013 | 6C | 3029351494779 |
118 | | Tô Bảo Long | 02/02/2013 | 6C | 3029351494780 |
119 | | Nguyễn Khánh Ly | 11/02/2013 | 6C | 3029351494781 |
120 | | Nguyễn Thu Minh | 12/11/2013 | 6C | 3029351494782 |
121 | | Bùi Thị Huyền My | 23/08/2013 | 6C | 3029351494783 |
122 | | Nguyễn Trà My | 23/10/2013 | 6C | 3029351494784 |
123 | | Ngô Duy Nghĩa | 29/06/2013 | 6C | 3029351494785 |
124 | | Bùi Khánh Ngọc | 28/06/2013 | 6C | 3029351494786 |
125 | | Đồng Thị Kim Nguyên | 05/11/2013 | 6C | 3029351494787 |
126 | | Phạm Yến Nhi | 08/07/2013 | 6C | 3029351494788 |
127 | | Ngô Thành Phát | 12/04/2013 | 6C | 3029351494789 |
128 | | Đồng Lê Nhật Phi | 09/08/2013 | 6C | 3029351494790 |
129 | | Tô Thị Minh Phương | 12/11/2013 | 6C | 3029351494791 |
130 | | Đồng Thị Bích Phượng | 04/07/2013 | 6C | 3029351494792 |
131 | | Nguyễn Phương Thảo | 14/08/2013 | 6C | 3029351494793 |
132 | | Tô Phương Trang | 17/01/2013 | 6C | 3029351494794 |
133 | | Hoàng Ngọc Trinh | 28/02/2013 | 6C | 3029351494795 |
134 | | Phạm Thị Thanh Trúc | 27/07/2013 | 6C | 3029351494796 |
135 | | Đồng Ngọc Trường | 05/09/2013 | 6C | 3029351494797 |
136 | | Đặng Anh Tú | 21/02/2013 | 6C | 3029351494798 |
137 | | Nguyễn Phong Phi Vũ | 29/12/2013 | 6C | 3029351494799 |
138 | | Nguyễn Đặng Thùy Vy | 17/11/2013 | 6C | 3029351494800 |
139 | | Sổ Đọc Lớp 6A Năm Học 2024- 2025 | 01/01/2013 | 6A | 3029351494801 |
140 | | Sổ Đọc Lớp 6B Năm Học 2024- 2025 | 01/01/2013 | 6B | 3029351494802 |
141 | | Sổ Đọc Lớp 6C Năm Học 2024- 2025 | 01/01/2013 | 6C | 3029351494803 |