| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tin học 7 - Q2
|
1
|
14000
|
| 2 |
Bài tập Địa lí 9
|
1
|
0
|
| 3 |
Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp
|
2
|
5800
|
| 4 |
Tin học 8 - Q3
|
2
|
36000
|
| 5 |
Hoạt động trải nghiệm
|
3
|
30000
|
| 6 |
Toán học và tuổi trẻ đặc san
|
4
|
60
|
| 7 |
Toán 7 - Tập 2
|
4
|
17000
|
| 8 |
Bài tập tin học 8 - Q3
|
4
|
52000
|
| 9 |
Vật lí 7
|
4
|
17500
|
| 10 |
Bài tập Toán 7 - Tập 2
|
6
|
24009
|
| 11 |
Ngữ văn 9 - Tập 1
|
6
|
50700
|
| 12 |
Mỹ thuật - âm nhạc 7
|
6
|
56600
|
| 13 |
Bài tập tin học 7 - Q2
|
6
|
90000
|
| 14 |
Giáo dục công dân 7
|
7
|
21800
|
| 15 |
Hóa học 9
|
7
|
78000
|
| 16 |
Ngữ văn 9 - Tập 2
|
7
|
49000
|
| 17 |
Lịch sử 7
|
8
|
70400
|
| 18 |
Sinh học 9
|
8
|
96000
|
| 19 |
Tiếng anh 9
|
8
|
51000
|
| 20 |
Công nghệ 7
|
8
|
77600
|
| 21 |
Sinh học 7
|
9
|
119600
|
| 22 |
Tin học 6 - Q1
|
10
|
70000
|
| 23 |
Lịch sử 6
|
10
|
37000
|
| 24 |
Sinh học 8
|
10
|
127000
|
| 25 |
Tiếng anh 7
|
11
|
185000
|
| 26 |
Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả
|
11
|
52400
|
| 27 |
Vật lí 9
|
11
|
79800
|
| 28 |
Bài tập Vật lí 7
|
12
|
52700
|
| 29 |
Ngữ văn 8 - Tập 2
|
12
|
77400
|
| 30 |
Ngữ văn 6 KNTT
|
12
|
210000
|
| 31 |
Giáo dục công dân 9
|
13
|
34000
|
| 32 |
Ngữ văn 6 - Tập 2
|
13
|
106000
|
| 33 |
Lịch sử 9
|
13
|
118000
|
| 34 |
Địa lí 7
|
14
|
172000
|
| 35 |
Tin học 9 - Q4
|
14
|
322000
|
| 36 |
Địa lí 9
|
14
|
143400
|
| 37 |
Bài tập tin học 6 - Q1
|
14
|
173600
|
| 38 |
Toán 6 - Tập 1
|
15
|
80600
|
| 39 |
Công nghệ 6
|
15
|
138600
|
| 40 |
LICH SỬ VÀ ĐỊA LÝ
|
15
|
345000
|
| 41 |
Toán 9 - Tập 1
|
16
|
95000
|
| 42 |
Ngữ văn 7 - Tập 2
|
16
|
108600
|
| 43 |
Toán 6 - Tập 2
|
16
|
67000
|
| 44 |
Bài tập Ngữ văn 9 - tập 1
|
17
|
68000
|
| 45 |
Bài tập Toán 9 - Tập 1
|
17
|
97370
|
| 46 |
Bài tập Ngữ văn 9 - tập 2
|
17
|
68000
|
| 47 |
Bài tập Tiếng anh 9
|
17
|
90400
|
| 48 |
Toán 9 - Tập 2
|
17
|
92600
|
| 49 |
Bài tập Hóa học 8
|
17
|
102000
|
| 50 |
Giáo dục công dân 8
|
17
|
53400
|
| 51 |
Mỹ thuật - âm nhạc 8
|
17
|
158200
|
| 52 |
Địa lí 8
|
18
|
179000
|
| 53 |
Bài tập Tiếng anh 8
|
18
|
180000
|
| 54 |
Mỹ thuật - âm nhạc 6
|
18
|
187000
|
| 55 |
Tiếng anh 8
|
18
|
180000
|
| 56 |
Hóa học 8
|
18
|
146400
|
| 57 |
Ngữ văn 7 - Tập 1
|
18
|
164000
|
| 58 |
Giáo dục công dân 6
|
18
|
55200
|
| 59 |
Bài tập Tiếng anh 7
|
18
|
126000
|
| 60 |
Toán 8 - Tập 2
|
19
|
410000
|
| 61 |
Công nghệ 8
|
19
|
233600
|
| 62 |
Bài tập Vật lí 6
|
19
|
55200
|
| 63 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
20
|
167000
|
| 64 |
Tiếng anh 6
|
20
|
468000
|
| 65 |
Bài tập Hóa học 9
|
20
|
101400
|
| 66 |
Bài tập toán 9 - tập 2
|
20
|
261200
|
| 67 |
Vật lí 8
|
20
|
107000
|
| 68 |
Công nghệ điện 9
|
20
|
74000
|
| 69 |
Toán 7 - Tập 1
|
20
|
124800
|
| 70 |
Bài tập Vật lí 8
|
21
|
51000
|
| 71 |
Bài tập Vật lí 9
|
21
|
168600
|
| 72 |
Lịch sử 8
|
21
|
170800
|
| 73 |
Bài tập Toán 8 - Tập 2
|
21
|
133
|
| 74 |
Vật lí 6
|
21
|
111000
|
| 75 |
Ngữ văn 8 - Tập 1
|
21
|
153000
|
| 76 |
Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1
|
21
|
87
|
| 77 |
Địa lí 6
|
22
|
135500
|
| 78 |
Sinh học 6
|
22
|
255200
|
| 79 |
Bài tập Toán 7 - Tập 1
|
24
|
63150
|
| 80 |
Mỹ thuật - âm nhạc 9
|
24
|
178800
|
| 81 |
Bài tập Ngữ văn 8 - tập1
|
25
|
225000
|
| 82 |
Bài tập Ngữ văn 7 - tập 2
|
26
|
156000
|
| 83 |
Bài tập Ngữ văn 8 - tập 2
|
26
|
104000
|
| 84 |
Bài tập toán8 - tập 2
|
27
|
195000
|
| 85 |
Toán 8 - Tập 1
|
29
|
712000
|
| 86 |
Bài tập Ngữ văn 7 - tập 1
|
30
|
240000
|
| 87 |
Bài tập toán 8 - tập 1
|
30
|
208400
|
| 88 |
Sách tham khảo Địa Lý
|
32
|
638200
|
| 89 |
Ngữ văn 6 - Tập 1
|
33
|
259500
|
| 90 |
Bài tập toán 6 - Tập 2
|
35
|
156000
|
| 91 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
36
|
714000
|
| 92 |
Bài tập toán 6 - Tập 1
|
38
|
192800
|
| 93 |
Bài tập Tiếng anh 6
|
38
|
612000
|
| 94 |
Sách Từ Điển
|
43
|
3346000
|
| 95 |
Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2
|
49
|
392000
|
| 96 |
Bài tập Ngữ văn 6 - tập 1
|
49
|
343000
|
| 97 |
Vật lí tuổi trẻ
|
57
|
989000
|
| 98 |
Sách tham khảo hóa học
|
62
|
1029500
|
| 99 |
Thế giới trong ta chuyên đề
|
76
|
1434000
|
| 100 |
Dạy và học ngày nay
|
82
|
2140000
|
| 101 |
Văn học và tuổi trẻ
|
84
|
1582000
|
| 102 |
Sách tham khảo Sinh Học
|
87
|
1206500
|
| 103 |
Thế giới trong ta
|
89
|
1684000
|
| 104 |
Toán tuổi thơ
|
89
|
1510000
|
| 105 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
95
|
2035000
|
| 106 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
103
|
1807000
|
| 107 |
Thiết bị giáo dục
|
107
|
3247000
|
| 108 |
Sách pháp luật
|
107
|
3562500
|
| 109 |
Toán học tuổi trẻ
|
115
|
1664500
|
| 110 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
124
|
2860000
|
| 111 |
Sách tham khảo Vật lí
|
133
|
1875000
|
| 112 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
173
|
3132000
|
| 113 |
Sách tham khảo Tiếng anh
|
182
|
3625600
|
| 114 |
Tạp chí giáo dục
|
219
|
6216500
|
| 115 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
297
|
5451000
|
| 116 |
Sách tham khảo
|
325
|
16833400
|
| 117 |
Sách Đạo đức
|
356
|
8830800
|
| 118 |
Sách tham khảo Toán học
|
489
|
11857600
|
| 119 |
Sách thiếu nhi
|
521
|
11646500
|
| 120 |
Sách văn học tham khảo
|
615
|
19589100
|
| 121 |
Sách nghiệp vụ
|
1356
|
33039600
|
| |
TỔNG
|
7603
|
166331209
|