STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00130 | Bài tập Toán 8 tập 2- KNTT với cuộc sống | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 118 |
2 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00106 | Bài tập Toán 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 118 |
3 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00161 | Toán 8- Chân trời sáng tạo 1 | TRẦN ĐỨC HUYÊN | 26/08/2024 | 118 |
4 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00150 | Toán 8 tập 2- KNTT với cuộc sống | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 118 |
5 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00151 | Toán 8 tập 1- KNTT với cuộc sống | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 118 |
6 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | GK7M-00090 | TOÁN 7 tập 2- Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 118 |
7 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | GK7M-00089 | TOÁN 7 tập 1- Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 118 |
8 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | GK6M-00002 | Toán 6 T1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 118 |
9 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | HDTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm 7 KNTT | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 107 |
10 | Ngô Thị Thoa | | GK9M-00037 | Lịch sử và Địa Lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 107 |
11 | Ngô Thị Tím | | GK9M-00023 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 107 |
12 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00008 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 107 |
13 | Nguyễn Hùng Cường | | TKTH-00443 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 6 tập 1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 06/09/2024 | 107 |
14 | Nguyễn Hùng Cường | | TKTH-00452 | Nâng cao và phát triển toán 6 T2 (KNTT) | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 107 |
15 | Nguyễn Hùng Cường | | TKTH-00450 | Nâng cao và phát triển toán 6 T1 (KNTT) | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 107 |
16 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00035 | Bài tập Toán 6- Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 107 |
17 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00038 | Bài tập Toán 6- Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 107 |
18 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00003 | Toán 6 T1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 107 |
19 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00005 | Toán 6 T2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 107 |
20 | Nguyễn Hùng Cường | | SGK8-00111 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
21 | Nguyễn Hùng Cường | | SGK8-00043 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 06/09/2024 | 107 |
22 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00012 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 107 |
23 | Nguyễn Hùng Cường | | GK9M-00085 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
24 | Nguyễn Hùng Cường | | GK9M-00079 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
25 | Nguyễn Hùng Cường | | SNV-01664 | Toán 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - SGV | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 107 |
26 | Nguyễn Hùng Cường | | SGK8-00042 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 01/01/1900 | 45646 |
27 | Nguyễn Huy Thắng | | SNV-01666 | Toán 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - SGV | Nguyễn Huy Đoan | 13/09/2024 | 100 |
28 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00133 | Bài tập Toán 8 tập 2- KNTT với cuộc sống | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 125 |
29 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00108 | Bài tập Toán 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 125 |
30 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00069 | Toán 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 125 |
31 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00018 | Toán 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 125 |
32 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00080 | Công nghệ 8 (Cánh Diều) | NGUYỄN THẾ CÔNG | 19/08/2024 | 125 |
33 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00094 | Giáo dục thể chất 8 (Cánh Diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 19/08/2024 | 125 |
34 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00074 | Tin học 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 19/08/2024 | 125 |
35 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00049 | Giáo dục công dân 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 19/08/2024 | 125 |
36 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00063 | Lịch sử và Địa lí 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRỊNH ĐINH TÙNG | 19/08/2024 | 125 |
37 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00039 | Tiếng Anh 8 Sách học sinh (Global success) | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 19/08/2024 | 125 |
38 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00034 | Tiếng Anh 8 Sách bài tập (Global success) | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 19/08/2024 | 125 |
39 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00112 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/08/2024 | 125 |
40 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00044 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 19/08/2024 | 125 |
41 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00027 | Ngữ Văn 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 19/08/2024 | 125 |
42 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00008 | Ngữ Văn 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 19/08/2024 | 125 |
43 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00149 | Mĩ thuật 8- KNTT với cuộc sống | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 19/08/2024 | 125 |
44 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00143 | Âm nhạc 8- KNTT với cuộc sống | VŨ MAI LAN | 19/08/2024 | 125 |
45 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00129 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm 8- KNTT với cuộc sống | TRẦN THỊ THU | 19/08/2024 | 125 |
46 | Nguyễn Quang Hùng | | GK9M-00054 | Bài tập Toán 9 T1- KNTT | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 109 |
47 | Nguyễn Quang Hùng | | GK9M-00044 | Toán 9 T1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 109 |
48 | Nguyễn Quang Hùng | | SGK8-00016 | Toán 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 109 |
49 | Nguyễn Quang Hùng | | SGK8-00066 | Toán 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 109 |
50 | Nguyễn Quang Hùng | | SNV-01723 | Toán 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)- SGV | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 109 |
51 | Nguyễn Thị An | | GK7M-00076 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
52 | Nguyễn Thị An | | GK9M-00083 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
53 | Nguyễn Thị An | | GK9M-00080 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
54 | Nguyễn Thị Bình | | GK9M-00095 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- KNTT | TRẦN THỊ THU | 04/09/2024 | 109 |
55 | Nguyễn Thị Bình | | GK9M-00055 | Bài tập Toán 9 T1- KNTT | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 109 |
56 | Nguyễn Thị Bình | | SNV-01826 | Toán 9- SGV | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 88 |
57 | Nguyễn Thị Bình | | SNV-01668 | Toán 7 KNTT- SGV | Nguyễn Huy Đoan | 25/09/2024 | 88 |
58 | Nguyễn Thị Bình | | SNV-01727 | Toán 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)- SGV | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 88 |
59 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK8-00153 | Ngữ Văn 8 tập 1- KNTT với cuộc sống | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 107 |
60 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK9M-00003 | Ngữ Văn 9 T1- KNTT | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 04/09/2024 | 109 |
61 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00084 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 107 |
62 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | STKC-00236 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | NGUYỄN THU HÀ | 04/09/2024 | 109 |
63 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | SGK8-00154 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 04/09/2024 | 109 |
64 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK6M-00029 | Công nghệ 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 109 |
65 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK7M-00047 | Công nghệ 7- Cánh Diều | DƯƠNG VĂN NHIỆM | 04/09/2024 | 109 |
66 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00041 | Toán 9 T1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 88 |
67 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00035 | Mĩ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 25/09/2024 | 88 |
68 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00030 | Âm Nhạc 9- KNTT | HOÀNG LONG | 25/09/2024 | 88 |
69 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00015 | Tiếng Anh 9 SHS- KNTT | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2024 | 88 |
70 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00004 | Ngữ Văn 9 T1- KNTT | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 25/09/2024 | 88 |
71 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00020 | Tiếng Anh 9 SBT- KNTT | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2024 | 88 |
72 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00040 | Lịch sử và Địa Lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 25/09/2024 | 88 |
73 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00025 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/09/2024 | 88 |
74 | Nguyễn Thị Toan | | GK7M-00052 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm- KNTT với cuộc sống | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 107 |
75 | Nguyễn Thị Toan | | SGK8-00127 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm 8- KNTT với cuộc sống | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 107 |
76 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV-01816 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- SGV | LƯU THU THUỶ | 20/09/2024 | 93 |
77 | Phạm Thị Lan Anh | | GK9M-00006 | Ngữ Văn 9 T2- KNTT | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 107 |
78 | Phạm Thị Lan Anh | | GK9M-00005 | Ngữ Văn 9 T1- KNTT | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 107 |
79 | Phạm Thị Lan Anh | | GK9M-00092 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- KNTT | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 107 |
80 | Phạm Thị Lan Anh | | GK6M-00074 | Ngữ Văn 6 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 107 |
81 | Phạm Thị Lan Anh | | SGK8-00029 | Ngữ Văn 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 107 |
82 | Phạm Thị Lan Anh | | SGK8-00005 | Ngữ Văn 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 107 |
83 | Phạm Thị Lan Anh | | VHTK-00569 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 T2 (KNTT) | LÊ XUÂN SOAN | 06/12/2024 | 16 |
84 | Phạm Thị Lan Anh | | VHTK-00568 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 T2 (KNTT) | LÊ XUÂN SOAN | 06/12/2024 | 16 |
85 | Phạm Thị Lan Anh | | VHTK-00567 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 T1 (KNTT) | LÊ XUÂN SOAN | 06/12/2024 | 16 |
86 | Phạm Thị Lan Anh | | VHTK-00566 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 T1 (KNTT) | LÊ XUÂN SOAN | 06/12/2024 | 16 |
87 | Phạm Thị Lan Anh | | VHTK-00565 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 T1 (KNTT) | LÊ XUÂN SOAN | 06/12/2024 | 16 |
88 | Phạm Thị Mây | | SNV-01834 | Khoa học tự nhiên 9- SGV | NGUYỄN VĂN BIÊN | 13/09/2024 | 100 |
89 | Phạm Thị Mây | | GK9M-00078 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 100 |
90 | Phạm Thị Mây | | GK9M-00081 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 100 |
91 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00089 | Bài tập Công nghệ 8 (Cánh Diều) | NGUYỄN THẾ CÔNG | 26/08/2024 | 118 |
92 | Phạm Thị Mây | | SNV-01712 | Công nghệ 8 (Cánh Diều)- SGV | NGUYỄN THẾ CÔNG | 26/08/2024 | 118 |
93 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00084 | Công nghệ 8 (Cánh Diều) | NGUYỄN THẾ CÔNG | 26/08/2024 | 118 |
94 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00041 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 26/08/2024 | 118 |
95 | Phạm Thị Mây | | SNV-01751 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)- SGV | MAI VĂN HƯNG | 26/08/2024 | 118 |
96 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00114 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
97 | Phạm Thị Mây | | SNV-01676 | Khoa học tự nhiên 7 - KNTT - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 118 |
98 | Phạm Thị Mây | | GK7M-00074 | Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 26/08/2024 | 118 |
99 | Phạm Thị Mây | | GK7M-00077 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 118 |
100 | Phạm Thị Mây | | SNV-01659 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - SGV | Vũ Văn Hùng | 26/08/2024 | 118 |
101 | Phạm Thị Mây | | GK6M-00011 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 26/08/2024 | 118 |
102 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00064 | Toán học và tuổi trẻ số 538 tháng 4/2022 | Trần Hữu Nam | 17/10/2024 | 66 |
103 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00065 | Toán học và tuổi trẻ số 539 tháng 5/2022 | Trần Hữu Nam | 17/10/2024 | 66 |
104 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00066 | Toán học và tuổi trẻ số 540 tháng 6/2022 | Trần Hữu Nam | 17/10/2024 | 66 |
105 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00067 | Toán học và tuổi trẻ số 541 tháng 7/2022 | Trần Hữu Nam | 17/10/2024 | 66 |
106 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00068 | Toán học và tuổi trẻ số 542 tháng 8/2022 | Trần Hữu Nam | 17/10/2024 | 66 |
107 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00069 | Toán học và tuổi trẻ số 543 tháng 9/2022 | Trần Hữu Nam | 17/10/2024 | 66 |
108 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00070 | Toán học và tuổi trẻ số 544 tháng 10/2022 | Trần Hữu Nam | 17/10/2024 | 66 |
109 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | STKC-00186 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 17/10/2024 | 66 |
110 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | STKC-00188 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 17/10/2024 | 66 |
111 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | STKC-00190 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 17/10/2024 | 66 |
112 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | STKC-00191 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 17/10/2024 | 66 |
113 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | STKC-00194 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 17/10/2024 | 66 |
114 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | STKC-00195 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 17/10/2024 | 66 |
115 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | STKC-00196 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 17/10/2024 | 66 |
116 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | STKC-00197 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 17/10/2024 | 66 |
117 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | STKC-00184 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 17/10/2024 | 66 |
118 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00072 | Văn học và tuổi trẻ tháng 2/2023 số 518+519 | LÊ HỒNG MAI | 17/10/2024 | 66 |
119 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00073 | Văn học và tuổi trẻ tháng 3/2023 số 521 | LÊ HỒNG MAI | 17/10/2024 | 66 |
120 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00074 | Văn học và tuổi trẻ tháng 4/2023 số 523 | LÊ HỒNG MAI | 17/10/2024 | 66 |
121 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00075 | Văn học và tuổi trẻ tháng 5/2023 số 525 | LÊ HỒNG MAI | 17/10/2024 | 66 |
122 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00076 | Văn học và tuổi trẻ tháng 9/2023 số 528+529 | LÊ HỒNG MAI | 17/10/2024 | 66 |
123 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00071 | Văn học và tuổi trẻ tháng 1/2023 số 515 | LÊ HỒNG MAI | 17/10/2024 | 66 |
124 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00080 | Toán học tuổi trẻ số 554- T8/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
125 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00079 | Toán học tuổi trẻ số 553 - T7/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
126 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00078 | Toán học tuổi trẻ số 552 - T6/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
127 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00077 | Toán học tuổi trẻ số 551 - T5/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
128 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00076 | Toán học tuổi trẻ số 550 - T4/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
129 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | TTUT-00044 | Toán tuổi thơ số 245+246 - T9/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
130 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | TTUT-00041 | Toán tuổi thơ số 242 - T3/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
131 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | TTUT-00043 | Toán tuổi thơ số 244 - T5/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
132 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | TTUT-00042 | Toán tuổi thơ số 243 - T4/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
133 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | TTUT-00040 | Toán tuổi thơ số 240+241 - T2/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
134 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | TTUT-00039 | Toán tuổi thơ số 239 - T1/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
135 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | THTT-00081 | Toán học tuổi trẻ số 555- T9/2023 | TRẦN HỮU NAM | 17/10/2024 | 66 |
136 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00222 | Thần đồng nước Nam- Nguyễn Hiền | Thu Trang | 17/10/2024 | 66 |
137 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00255 | Mầm ác | Erin Kelly | 17/10/2024 | 66 |
138 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00354 | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | HỒNG THANH | 17/10/2024 | 66 |
139 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00340 | Bắt đầu câu hỏi tại sao | HOÀNG VIỆT | 17/10/2024 | 66 |
140 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00274 | GD kỹ năng ATGT cho học sinh THCS | Bộ GTVT | 17/10/2024 | 66 |
141 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00327 | Hạt giống tâm hồn-T5: Và ý nghĩa cuộc sống | Nhiều tác giả | 17/10/2024 | 66 |
142 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00315 | Hạt giống tâm hồn- T14: Góc nhìn điều kỳ diệu của cuộc sống | Nhiều tác giả | 17/10/2024 | 66 |
143 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00314 | Hạt giống tâm hồn- T14: Góc nhìn điều kỳ diệu của cuộc sống | Nhiều tác giả | 17/10/2024 | 66 |
144 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00313 | Hạt giống tâm hồn- T13: Cách nghĩ quyết định hướng đi | Nhiều tác giả | 17/10/2024 | 66 |
145 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00312 | Hạt giống tâm hồn- T13: Cách nghĩ quyết định hướng đi | Nhiều tác giả | 17/10/2024 | 66 |
146 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00328 | Hạt giống tâm hồn-T6: Và ý nghĩa cuộc sống | Nhiều tác giả | 17/10/2024 | 66 |
147 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00246 | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết | Hà Thị Anh | 17/10/2024 | 66 |
148 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00241 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 17/10/2024 | 66 |
149 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00221 | Thần đồng nước Nam- Lê Văn Hưu | Thu Trang | 17/10/2024 | 66 |
150 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | SĐĐ-00275 | Hạt giống tâm hồn- T1,2: Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Nhiều tác giả | 17/10/2024 | 66 |
151 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00077 | Văn học và tuổi trẻ số 531 tháng 10/2023 | LÊ HỒNG MAI | 17/10/2024 | 66 |
152 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00078 | Văn học và tuổi trẻ số 534+535 tháng 11/2023 | LÊ HỒNG MAI | 17/10/2024 | 66 |
153 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00079 | Văn học và tuổi trẻ tháng số 537 tháng 11/2023 | LÊ HỒNG MAI | 17/10/2024 | 66 |
154 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00066 | Văn học tuổi trẻ tháng 5/2022 số 501 | Nguyễn Văn Tùng | 17/10/2024 | 66 |
155 | Sổ Đọc Lớp 8B Năm Học 2024- 2025 | 8 B | VHTT-00062 | Văn học tuổi trẻ tháng 1/2022 số 491 | Nguyễn Văn Tùng | 17/10/2024 | 66 |
156 | Trần Văn Đức | | GK7M-00053 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm- KNTT với cuộc sống | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 107 |