| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đồng Thị Chanh | | VHTK-00004 | Ngụ ngôn truyện cười | Lâm Quế Phong | 07/11/2025 | 29 |
| 2 | Đồng Thị Chanh | | VHTK-00005 | Ngụ ngôn truyện cười | Lâm Quế Phong | 07/11/2025 | 29 |
| 3 | Đồng Thị Chanh | | VHTK-00020 | Truyện kể về các nhà bác học nước ngoài | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 07/11/2025 | 29 |
| 4 | Đồng Thị Chanh | | VHTK-00021 | Gió đầu mùa | Thạch Lam | 07/11/2025 | 29 |
| 5 | Đồng Thị Chanh | | VHTK-00555 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng Ngữ Văn 8 (dùng cho HS, GV dạy-học 3 bộ SGK mới) | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 07/11/2025 | 29 |
| 6 | Đồng Thị Chanh | | VHTK-00556 | 199 đề bài văn hay lớp 8 | PHẠM NGỌC THẮM | 07/11/2025 | 29 |
| 7 | Đồng Thị Chanh | | VHTK-00606 | Những bài làm văn mẫu lớp 8-T1 (KNTT) | LÊ XUÂN SOAN | 07/11/2025 | 29 |
| 8 | Đồng Thị Chanh | | VHTK-00607 | Những bài làm văn mẫu lớp 8-T2 (KNTT) | LÊ XUÂN SOAN | 07/11/2025 | 29 |
| 9 | Đồng Thị Chanh | | STN-00011 | Công chúa mèo | Cao Nguyên | 07/11/2025 | 29 |
| 10 | Đồng Thị Chanh | | STN-00013 | Người chị đảm đang | Minh Điền | 07/11/2025 | 29 |
| 11 | Đồng Thị Chanh | | STN-00184 | Đảo kim ngư vào cuộc | | 07/11/2025 | 29 |
| 12 | Đồng Thị Chanh | | STN-00181 | Quái kệt xứ hàn | | 07/11/2025 | 29 |
| 13 | Đồng Thị Chanh | | STN-00183 | Cuộc kiểm tra năng lực | | 07/11/2025 | 29 |
| 14 | Đồng Thị Chanh | | STN-00188 | Sống đẹp | Nhóm nhân văn | 07/11/2025 | 29 |
| 15 | Đồng Thị Chanh | | STN-00518 | Truyện cổ tích về sự cần mẫn và chăm chỉ | CHÍ THÀNH | 07/11/2025 | 29 |
| 16 | Đồng Thị Chanh | | STN-00515 | Nguyễn Nhật Ánh - Thương nhớ Trà Long | Nguyễn Nhật Ánh | 07/11/2025 | 29 |
| 17 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00055 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 07/11/2025 | 29 |
| 18 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00056 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 07/11/2025 | 29 |
| 19 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00059 | Truyện kể về các phong tục dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 07/11/2025 | 29 |
| 20 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00060 | Tục ngữ ca dao Việt nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 07/11/2025 | 29 |
| 21 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00121 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 07/11/2025 | 29 |
| 22 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00062 | Tấm lòng nhà giáo | Trần Thân Mộc | 07/11/2025 | 29 |
| 23 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00065 | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 07/11/2025 | 29 |
| 24 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00074 | Truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 07/11/2025 | 29 |
| 25 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00067 | Ê đi xơn | | 07/11/2025 | 29 |
| 26 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00068 | Rô bi xơn Cruxô | Đani en Đêphô | 07/11/2025 | 29 |
| 27 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00118 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 07/11/2025 | 29 |
| 28 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00005 | Truyện kể về các nhà khoa học Hóa học | Nguyễn Duy Ái | 07/11/2025 | 29 |
| 29 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00007 | Truyện kể về các nhà khoa học Vật lý | Đào Văn Phúc | 07/11/2025 | 29 |
| 30 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00019 | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 07/11/2025 | 29 |
| 31 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00020 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 07/11/2025 | 29 |
| 32 | Đồng Thị Chanh | | SĐĐ-00023 | Phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 07/11/2025 | 29 |
| 33 | Ngô Thị Thoa | | GK9M-00040 | Lịch sử và Địa Lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 01/12/2025 | 5 |
| 34 | Ngô Thị Thoa | | SGK8-00060 | Lịch sử và Địa lí 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRỊNH ĐINH TÙNG | 01/12/2025 | 5 |
| 35 | Ngô Thị Thoa | | GK7M-00105 | Lịch sử và Địa lí 7- KNTT | NGUYỄN THỊ CÔI | 01/12/2025 | 5 |
| 36 | Ngô Thị Thoa | | GK6M-00092 | Lịch sử và Địa lí 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐINH NGỌC BẢO | 01/12/2025 | 5 |
| 37 | Nguyễn Quang Hùng | | GK9M-00046 | Toán 9 T2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 01/12/2025 | 5 |
| 38 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | SNV-01752 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)- SGV | MAI VĂN HƯNG | 01/12/2025 | 5 |
| 39 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK6M-00029 | Công nghệ 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 01/12/2025 | 5 |
| 40 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK7M-00047 | Công nghệ 7- Cánh Diều | DƯƠNG VĂN NHIỆM | 01/12/2025 | 5 |
| 41 | Phạm Thị Mây | | SNV-01676 | Khoa học tự nhiên 7 - KNTT - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 01/12/2025 | 5 |
| 42 | Phạm Thị Mây | | GK9M-00078 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/12/2025 | 5 |
| 43 | Phạm Thị Mây | | SNV-01834 | Khoa học tự nhiên 9- SGV | NGUYỄN VĂN BIÊN | 01/12/2025 | 5 |
| 44 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00084 | Công nghệ 8 (Cánh Diều) | NGUYỄN THẾ CÔNG | 01/12/2025 | 5 |
| 45 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00089 | Bài tập Công nghệ 8 (Cánh Diều) | NGUYỄN THẾ CÔNG | 01/12/2025 | 5 |
| 46 | Phạm Thị Mây | | SNV-01712 | Công nghệ 8 (Cánh Diều)- SGV | NGUYỄN THẾ CÔNG | 01/12/2025 | 5 |
| 47 | Phạm Thị Mây | | GK9M-00081 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 01/12/2025 | 5 |
| 48 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00041 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 01/12/2025 | 5 |
| 49 | Phạm Thị Mây | | SNV-01751 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)- SGV | MAI VĂN HƯNG | 01/12/2025 | 5 |
| 50 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00114 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 01/12/2025 | 5 |
| 51 | Phạm Thị Mây | | GK6M-00011 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 01/12/2025 | 5 |
| 52 | Phạm Thị Mây | | SNV-01659 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - SGV | Vũ Văn Hùng | 01/12/2025 | 5 |
| 53 | Phạm Thị Mây | | GK7M-00074 | Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 01/12/2025 | 5 |
| 54 | Phạm Thị Mây | | GK7M-00077 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 01/12/2025 | 5 |
| 55 | Vũ Thị Trang | | GK6M-00001 | Toán 6 T1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 01/12/2025 | 5 |
| 56 | Vũ Thị Trang | | GK6M-00108 | Ngữ Văn 6 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 01/12/2025 | 5 |