STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00130 | Bài tập Toán 8 tập 2- KNTT với cuộc sống | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 266 |
2 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00106 | Bài tập Toán 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 266 |
3 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00161 | Toán 8- Chân trời sáng tạo 1 | TRẦN ĐỨC HUYÊN | 26/08/2024 | 266 |
4 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00150 | Toán 8 tập 2- KNTT với cuộc sống | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 266 |
5 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00151 | Toán 8 tập 1- KNTT với cuộc sống | CUNG THẾ ANH | 26/08/2024 | 266 |
6 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | GK7M-00090 | TOÁN 7 tập 2- Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 266 |
7 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | GK7M-00089 | TOÁN 7 tập 1- Cánh Diều | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 266 |
8 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | GK6M-00002 | Toán 6 T1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 26/08/2024 | 266 |
9 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | HDTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm 7 KNTT | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 255 |
10 | Đỗ Thị Ngọc Mai | | SGK8-00068 | Toán 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 13/01/2025 | 126 |
11 | Ngô Thị Thoa | | GK9M-00037 | Lịch sử và Địa Lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 06/09/2024 | 255 |
12 | Ngô Thị Tím | | GK9M-00023 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 255 |
13 | Ngô Thị Tím | | STĐ-00042 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | Nguyễn Lân | 06/02/2025 | 102 |
14 | Nguyễn Hùng Cường | | SGK8-00042 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 01/01/1900 | 45794 |
15 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00008 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 255 |
16 | Nguyễn Hùng Cường | | TKTH-00443 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 6 tập 1 | TRỊNH VĂN BẰNG | 06/09/2024 | 255 |
17 | Nguyễn Hùng Cường | | TKTH-00452 | Nâng cao và phát triển toán 6 T2 (KNTT) | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 255 |
18 | Nguyễn Hùng Cường | | TKTH-00450 | Nâng cao và phát triển toán 6 T1 (KNTT) | VŨ HỮU BÌNH | 06/09/2024 | 255 |
19 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00035 | Bài tập Toán 6- Tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 255 |
20 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00038 | Bài tập Toán 6- Tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 06/09/2024 | 255 |
21 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00003 | Toán 6 T1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 255 |
22 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00005 | Toán 6 T2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 255 |
23 | Nguyễn Hùng Cường | | SGK8-00111 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 255 |
24 | Nguyễn Hùng Cường | | SGK8-00043 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 06/09/2024 | 255 |
25 | Nguyễn Hùng Cường | | GK6M-00012 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 255 |
26 | Nguyễn Hùng Cường | | GK9M-00085 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 255 |
27 | Nguyễn Hùng Cường | | GK9M-00079 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 255 |
28 | Nguyễn Hùng Cường | | SNV-01664 | Toán 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - SGV | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 255 |
29 | Nguyễn Huy Thắng | | SNV-01666 | Toán 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - SGV | Nguyễn Huy Đoan | 13/09/2024 | 248 |
30 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00133 | Bài tập Toán 8 tập 2- KNTT với cuộc sống | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 273 |
31 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00108 | Bài tập Toán 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 273 |
32 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00069 | Toán 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 273 |
33 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00018 | Toán 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 19/08/2024 | 273 |
34 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00080 | Công nghệ 8 (Cánh Diều) | NGUYỄN THẾ CÔNG | 19/08/2024 | 273 |
35 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00094 | Giáo dục thể chất 8 (Cánh Diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 19/08/2024 | 273 |
36 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00074 | Tin học 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 19/08/2024 | 273 |
37 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00049 | Giáo dục công dân 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 19/08/2024 | 273 |
38 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00063 | Lịch sử và Địa lí 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRỊNH ĐINH TÙNG | 19/08/2024 | 273 |
39 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00039 | Tiếng Anh 8 Sách học sinh (Global success) | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 19/08/2024 | 273 |
40 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00034 | Tiếng Anh 8 Sách bài tập (Global success) | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 19/08/2024 | 273 |
41 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00112 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/08/2024 | 273 |
42 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00044 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 19/08/2024 | 273 |
43 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00027 | Ngữ Văn 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 19/08/2024 | 273 |
44 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00008 | Ngữ Văn 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 19/08/2024 | 273 |
45 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00149 | Mĩ thuật 8- KNTT với cuộc sống | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 19/08/2024 | 273 |
46 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00143 | Âm nhạc 8- KNTT với cuộc sống | VŨ MAI LAN | 19/08/2024 | 273 |
47 | Nguyễn Huy Thắng | | SGK8-00129 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm 8- KNTT với cuộc sống | TRẦN THỊ THU | 19/08/2024 | 273 |
48 | Nguyễn Huy Thắng | | GK6M-00006 | Toán 6 T2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 126 |
49 | Nguyễn Quang Hùng | | GK9M-00054 | Bài tập Toán 9 T1- KNTT | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 257 |
50 | Nguyễn Quang Hùng | | GK9M-00044 | Toán 9 T1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 257 |
51 | Nguyễn Quang Hùng | | SGK8-00016 | Toán 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 257 |
52 | Nguyễn Quang Hùng | | SGK8-00066 | Toán 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 257 |
53 | Nguyễn Quang Hùng | | SNV-01723 | Toán 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)- SGV | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 257 |
54 | Nguyễn Thị An | | GK7M-00076 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 266 |
55 | Nguyễn Thị An | | GK9M-00083 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 255 |
56 | Nguyễn Thị An | | GK9M-00080 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 255 |
57 | Nguyễn Thị Bình | | GK9M-00095 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- KNTT | TRẦN THỊ THU | 04/09/2024 | 257 |
58 | Nguyễn Thị Bình | | GK9M-00055 | Bài tập Toán 9 T1- KNTT | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 257 |
59 | Nguyễn Thị Bình | | GK9M-00048 | Toán 9 T2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 13/01/2025 | 126 |
60 | Nguyễn Thị Bình | | SNV-01826 | Toán 9- SGV | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 236 |
61 | Nguyễn Thị Bình | | SNV-01668 | Toán 7 KNTT- SGV | Nguyễn Huy Đoan | 25/09/2024 | 236 |
62 | Nguyễn Thị Bình | | SNV-01727 | Toán 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)- SGV | CUNG THẾ ANH | 25/09/2024 | 236 |
63 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK9M-00009 | Ngữ Văn 9 T2- KNTT | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 13/01/2025 | 126 |
64 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK8-00007 | Ngữ Văn 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 13/01/2025 | 126 |
65 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK7M-00024 | Ngữ Văn 7 T2- KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 126 |
66 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK8-00153 | Ngữ Văn 8 tập 1- KNTT với cuộc sống | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 255 |
67 | Nguyễn Thị Hạnh | | GK9M-00003 | Ngữ Văn 9 T1- KNTT | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 04/09/2024 | 257 |
68 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00084 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 06/09/2024 | 255 |
69 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | STKC-00236 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | NGUYỄN THU HÀ | 04/09/2024 | 257 |
70 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | SGK8-00154 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 04/09/2024 | 257 |
71 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK6M-00029 | Công nghệ 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 257 |
72 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK7M-00047 | Công nghệ 7- Cánh Diều | DƯƠNG VĂN NHIỆM | 04/09/2024 | 257 |
73 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00041 | Toán 9 T1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2024 | 236 |
74 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00035 | Mĩ Thuật 9- KNTT | ĐINH GIA LÊ | 25/09/2024 | 236 |
75 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00030 | Âm Nhạc 9- KNTT | HOÀNG LONG | 25/09/2024 | 236 |
76 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00015 | Tiếng Anh 9 SHS- KNTT | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2024 | 236 |
77 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00004 | Ngữ Văn 9 T1- KNTT | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 25/09/2024 | 236 |
78 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00020 | Tiếng Anh 9 SBT- KNTT | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2024 | 236 |
79 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00040 | Lịch sử và Địa Lí 9- KNTT | VŨ MINH GIANG | 25/09/2024 | 236 |
80 | Nguyễn Thị Thủy Ly | | GK9M-00025 | Giáo dục công dân 9- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/09/2024 | 236 |
81 | Nguyễn Thị Toan | | GK7M-00052 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm- KNTT với cuộc sống | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 255 |
82 | Nguyễn Thị Toan | | SGK8-00127 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm 8- KNTT với cuộc sống | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 255 |
83 | Phạm Thị Lan Anh | | SNV-01816 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- SGV | LƯU THU THUỶ | 20/09/2024 | 241 |
84 | Phạm Thị Lan Anh | | GK9M-00006 | Ngữ Văn 9 T2- KNTT | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 255 |
85 | Phạm Thị Lan Anh | | GK9M-00005 | Ngữ Văn 9 T1- KNTT | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 255 |
86 | Phạm Thị Lan Anh | | GK9M-00092 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- KNTT | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 255 |
87 | Phạm Thị Lan Anh | | GK6M-00074 | Ngữ Văn 6 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 255 |
88 | Phạm Thị Lan Anh | | SGK8-00029 | Ngữ Văn 8 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 255 |
89 | Phạm Thị Lan Anh | | SGK8-00005 | Ngữ Văn 8 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 06/09/2024 | 255 |
90 | Phạm Thị Mây | | SNV-01834 | Khoa học tự nhiên 9- SGV | NGUYỄN VĂN BIÊN | 13/09/2024 | 248 |
91 | Phạm Thị Mây | | GK9M-00078 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 248 |
92 | Phạm Thị Mây | | GK9M-00081 | Khoa học tự nhiên 9- KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 13/09/2024 | 248 |
93 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00089 | Bài tập Công nghệ 8 (Cánh Diều) | NGUYỄN THẾ CÔNG | 26/08/2024 | 266 |
94 | Phạm Thị Mây | | SNV-01712 | Công nghệ 8 (Cánh Diều)- SGV | NGUYỄN THẾ CÔNG | 26/08/2024 | 266 |
95 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00084 | Công nghệ 8 (Cánh Diều) | NGUYỄN THẾ CÔNG | 26/08/2024 | 266 |
96 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00041 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 26/08/2024 | 266 |
97 | Phạm Thị Mây | | SNV-01751 | Khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)- SGV | MAI VĂN HƯNG | 26/08/2024 | 266 |
98 | Phạm Thị Mây | | SGK8-00114 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 266 |
99 | Phạm Thị Mây | | SNV-01676 | Khoa học tự nhiên 7 - KNTT - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2024 | 266 |
100 | Phạm Thị Mây | | GK7M-00074 | Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | MAI VĂN HƯNG | 26/08/2024 | 266 |
101 | Phạm Thị Mây | | GK7M-00077 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2024 | 266 |
102 | Phạm Thị Mây | | SNV-01659 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - SGV | Vũ Văn Hùng | 26/08/2024 | 266 |
103 | Phạm Thị Mây | | GK6M-00011 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 26/08/2024 | 266 |
104 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00251 | Sôi động cầu trường | Nguyễn Thắng Vũ | 15/05/2025 | 4 |
105 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00164 | Đường dẫn đến khung thành | Daisuke Higuchi | 15/05/2025 | 4 |
106 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00159 | Cậu bé lục môn | Thủy Tiên | 15/05/2025 | 4 |
107 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00318 | Lực sĩ kinniku | Yude Tamago | 15/05/2025 | 4 |
108 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00180 | Hoàng đế thiên tài | Nguyễn Giao Cư | 15/05/2025 | 4 |
109 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00439 | Túp lều Bác Tôm | Harriet Becher Stowe | 15/05/2025 | 4 |
110 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00128 | Phiêu lưu xứ lạ | Hoàng Quyền | 15/05/2025 | 4 |
111 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00456 | Chúc một ngày tốt lành | Nguyễn Nhật Ánh | 15/05/2025 | 4 |
112 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00171 | Một nửa Rama | Lê Hoàng | 15/05/2025 | 4 |
113 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00138 | Thiên thần áo trắng | Ngọc Tiên | 15/05/2025 | 4 |
114 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00275 | Nữ hoàng ai cập | Chieko Hosokawa | 15/05/2025 | 4 |
115 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00258 | Tép pi | Lê Hoàng | 15/05/2025 | 4 |
116 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00134 | Câu thủ cuồng phong | Ngọc Tiên | 15/05/2025 | 4 |
117 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00155 | Những chàng trai tài hoa | | 15/05/2025 | 4 |
118 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00421 | Khám phá thế giới kỳ diệu | Đỗ Huyền | 15/05/2025 | 4 |
119 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00442 | Tiếng gọi của hoang dã | Jack Lon Don | 15/05/2025 | 4 |
120 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00346 | Chị em sinh đôi | Thành Văn | 15/05/2025 | 4 |
121 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00357 | Cơn lốc sân cỏ | Daisuke Higuchhi | 15/05/2025 | 4 |
122 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00368 | Nàng tiên cá | Vĩnh Tâm | 15/05/2025 | 4 |
123 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00340 | Cô bé hay quên | Hoàng Quyền | 15/05/2025 | 4 |
124 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00191 | Chú chim thanh xuân | Tấn Dung | 15/05/2025 | 4 |
125 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00436 | Cánh buồm đỏ thắm | A- Léch- Xan- Đrơ Grin | 15/05/2025 | 4 |
126 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00453 | Còn chút gì để nhớ | Nguyễn Nhật Ánh | 15/05/2025 | 4 |
127 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00358 | Điệu múa phi thiên | Thủy Tiên | 15/05/2025 | 4 |
128 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00417 | Phòng trị bệnh răng ở trẻ em | Thạch Tứ Châm | 15/05/2025 | 4 |
129 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00432 | Nói sao cho trẻ chịu học ở nhà và ở trường | Trần Thị Hương Lan | 15/05/2025 | 4 |
130 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00415 | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm | Nguyễn Thanh Nhân | 15/05/2025 | 4 |
131 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00323 | Những chàng trai tài hoa | Huy Tiến | 15/05/2025 | 4 |
132 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00152 | Cô gái nhân hậu | Nguyễn Sơn | 15/05/2025 | 4 |
133 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | SĐĐ-00292 | Hạt giống tâm hồn- T5,6: Và ý nghĩa cuộc sống | Nhiều tác giả | 15/05/2025 | 4 |
134 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00162 | Đường dẫn đến khung thành | Daisuke Higuchi | 15/05/2025 | 4 |
135 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00195 | Truy lùng dấu vết | Huy Khôi | 15/05/2025 | 4 |
136 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00131 | Siêu nhân tí hon | Thủy Tiên | 15/05/2025 | 4 |
137 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00428 | Con là sức mạnh của mẹ | Nguyễn Tuấn Anh | 15/05/2025 | 4 |
138 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00222 | Su ba sa | Lê Hoàng | 15/05/2025 | 4 |
139 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00175 | Những con thú bị hành hạ | Vũ Hương Giang | 15/05/2025 | 4 |
140 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00196 | Vua cờ | Võ Văn Đáng | 15/05/2025 | 4 |
141 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00185 | Cô bé long châu | Thủy Tiên | 15/05/2025 | 4 |
142 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00161 | Tình anh em | Hồng Tâm | 15/05/2025 | 4 |
143 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00126 | Kano cậu bé sát cá | Ngọc Linh | 15/05/2025 | 4 |
144 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00328 | Những chàng trai tài hoa | Huy Tiến | 15/05/2025 | 4 |
145 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00443 | Tiếng gọi của hoang dã | Jack Lon Don | 15/05/2025 | 4 |
146 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00441 | Tiếng gọi của hoang dã | Jack Lon Don | 15/05/2025 | 4 |
147 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00182 | Truyền thuyết các thần linh | Ryfujisaki | 15/05/2025 | 4 |
148 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00243 | Sôi động cầu trường | Nguyễn Thắng Vũ | 15/05/2025 | 4 |
149 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00246 | Sôi động cầu trường | Nguyễn Thắng Vũ | 15/05/2025 | 4 |
150 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00408 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai T33 | Fujiko.F.Fujio | 15/05/2025 | 4 |
151 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00194 | Gia tộc vũ trụ | Ngọc Linh | 15/05/2025 | 4 |
152 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00291 | Viên ngọc mắt rồng | Đặng Tấn Hướng | 15/05/2025 | 4 |
153 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00260 | Tép pi | Lê Hoàng | 15/05/2025 | 4 |
154 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00252 | Sôi động cầu trường | Nguyễn Thắng Vũ | 15/05/2025 | 4 |
155 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00380 | Nhóc Myko- Cô bé nhí nhảnh | Ôn Eriko | 15/05/2025 | 4 |
156 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00089 | Công chúa vân cơ | Thủy Tiên | 15/05/2025 | 4 |
157 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00123 | Sóng gió cầu trường | Ngọc Minh | 15/05/2025 | 4 |
158 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00359 | Đường dẫn đến khung thành | Motoki Monma | 15/05/2025 | 4 |
159 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00177 | Niềm tin mất mát | Võ Văn Đáng | 15/05/2025 | 4 |
160 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00169 | Ten chi hậu đậu | Hitochiokada | 15/05/2025 | 4 |
161 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00475 | Nhật ký chú bé nhút nhát- Kỳ đà cản mũi | Jeff Kinney | 15/05/2025 | 4 |
162 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00461 | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | Nguyễn Nhật Ánh | 15/05/2025 | 4 |
163 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00322 | Xin lỗi mày tai to | Nguyễn Nhật Ánh | 15/05/2025 | 4 |
164 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00360 | Người sói | Thủy Tiên | 15/05/2025 | 4 |
165 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00186 | Chú chim thanh xuân | Tấn Dung | 15/05/2025 | 4 |
166 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00336 | Cô bé hay quên | Hoàng Quyền | 15/05/2025 | 4 |
167 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00342 | Cô bé hay quên | Hoàng Quyền | 15/05/2025 | 4 |
168 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00197 | Vua cờ | Võ Văn Đáng | 15/05/2025 | 4 |
169 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00137 | Thiên thần áo trắng | Ngọc Tiên | 15/05/2025 | 4 |
170 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00179 | Những tà áo trắng | Hoàng Quyền | 15/05/2025 | 4 |
171 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00248 | Sôi động cầu trường | Nguyễn Thắng Vũ | 15/05/2025 | 4 |
172 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | SPL-00097 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực ANTT | Vũ Anh Tuấn | 15/05/2025 | 4 |
173 | Sổ Đọc Lớp 7B Năm Học 2024- 2025 | 7 B | STN-00276 | Nữ hoàng ai cập | Chieko Hosokawa | 15/05/2025 | 4 |
174 | Trần Văn Đức | | GK7M-00053 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệm- KNTT với cuộc sống | TRẦN THỊ THU | 06/09/2024 | 255 |
175 | Trần Văn Đức | | GK7M-00046 | Công nghệ 7- Cánh Diều | DƯƠNG VĂN NHIỆM | 10/04/2025 | 39 |